XS Power Thứ 5 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 5 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
54.820.284.600 đGiá trị jackpot 2
5.332.330.300 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 5, 21/11/2024
Kỳ 1113: Thứ 5, 14/11/2024
- 12
- 25
- 37
- 40
- 49
- 52
- 31
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 48.362.506.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.614.799.400 | |
Giải 1 | 18 | 0 | |
Giải 2 | 855 | 0 | |
Giải 3 | 15606 | 0 |
Kỳ 1110: Thứ 5, 07/11/2024
- 06
- 09
- 33
- 39
- 50
- 51
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 40.954.938.600 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.791.736.300 | |
Giải 1 | 11 | 0 | |
Giải 2 | 610 | 0 | |
Giải 3 | 14503 | 0 |
Kỳ 1107: Thứ 5, 31/10/2024
- 05
- 16
- 20
- 29
- 30
- 31
- 39
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 33.829.311.900 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.209.448.550 | |
Giải 1 | 10 | 0 | |
Giải 2 | 730 | 0 | |
Giải 3 | 15439 | 0 |
Kỳ 1104: Thứ 5, 24/10/2024
- 05
- 17
- 31
- 39
- 46
- 53
- 03
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 142.136.315.400 | |
Jackpot 2 | 1 | 7.861.908.750 | |
Giải 1 | 23 | 0 | |
Giải 2 | 1446 | 0 | |
Giải 3 | 28338 | 0 |
Kỳ 1101: Thứ 5, 17/10/2024
- 11
- 14
- 15
- 26
- 38
- 41
- 25
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 115.151.146.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.863.556.700 | |
Giải 1 | 26 | 0 | |
Giải 2 | 1618 | 0 | |
Giải 3 | 31501 | 0 |
Kỳ 1098: Thứ 5, 10/10/2024
- 04
- 05
- 06
- 29
- 32
- 44
- 53
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 98.379.136.650 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.367.972.050 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 1240 | 0 | |
Giải 3 | 26370 | 0 |
Kỳ 1095: Thứ 5, 03/10/2024
- 18
- 21
- 34
- 40
- 42
- 53
- 25
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 86.067.388.200 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.805.558.300 | |
Giải 1 | 20 | 0 | |
Giải 2 | 1047 | 0 | |
Giải 3 | 22336 | 0 |
Kỳ 1092: Thứ 5, 26/09/2024
- 03
- 18
- 29
- 39
- 41
- 49
- 46
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 75.549.116.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.654.187.150 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 908 | 0 | |
Giải 3 | 19365 | 0 |
Kỳ 1089: Thứ 5, 19/09/2024
- 04
- 09
- 22
- 24
- 45
- 54
- 48
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 67.050.862.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.261.891.150 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 1002 | 0 | |
Giải 3 | 20340 | 0 |
Kỳ 1086: Thứ 5, 12/09/2024
- 03
- 08
- 31
- 36
- 39
- 47
- 38
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 58.348.724.700 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.294.986.950 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 793 | 0 | |
Giải 3 | 18714 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |